T2600G-28MPS (TL-SG3424P) Switch Quản Lý JetStream L2+ 24 cổng Gigabit PoE+ với 4 khe SFP
24 cổng POE+ theo chuẩn 802.3at/af cung cấp tổng công suất lên tới 384W.
Tính năng L2 + định tuyến tĩnh giúp định tuyến lưu lượng truy cập nội bộ để sử dụng hiệu quả hơn các tài nguyên mạng.
Liên kết IP-MAC-Port-VID, ACL, Bảo mật cổng, Bảo vệ DoS, Storm Control, DHCP Snooping, Xác thực 802.1X và Radius cung cấp các chiến lược bảo mật mạnh mẽ.
L2/L3/L4 QoS và IGMP Snooping tối ưu hóa các ứng dụng thoại và video.
Hỗ trợ IPv6 với dual IPv4/IPv6 stack, MLD Snooping và phát hiện IPv6 lân cận.
Web, CLI (Cổng Console, Telnet, SSH), SNMP, RMON và Dual Image mang đến các chính sách quản lý phong phú. !
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
|
Chuẩn và Giao thức
|
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3az, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p
|
Giao diện
|
24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
4 khe SFP 1000Mbps
1 Cổng Console
1 Cổng Console Micro-USB
|
Mạng Media
|
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
1000BASE-X: MMF, SMF
|
Số lượng quạt
|
2
|
Khóa bảo mật vật lý
|
Có
|
Bộ cấp nguồn
|
100~240VAC, 50/60Hz
|
Cổng PoE+ (RJ45)
|
Standard: 802.3at/af compliant
PoE+ Ports: 24 Ports
Power Supply: 384W
|
Kích thước ( R x D x C )
|
17.3*13*1.7 in.(440*330*44 mm)
|
Lắp
|
Rack Mountable
|
Tiêu thụ điện tối đa
|
29.02W (220V/50Hz with no PD connected)
468.7W (110V/60Hz with 384W PD connected)
|
Max Heat Dissipation
|
99.02 BTU/h (with no PD connected)
1599.20 BTU/h (with 384W PD connected)
|
HIỆU SUẤT
|
Switching Capacity
|
56Gbps
|
Tốc độ chuyển gói
|
41.7Mpps
|
Bảng địa chỉ MAC
|
16k
|
Khung Jumbo
|
9KB
|
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
|
Chất lượng dịch vụ
|
Support 802.1p CoS/DSCP priority
Support 8 priority queues
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR
Port/Flow- based Rate Limiting
Voice VLAN
|
L2 and L2+ Features
|
Static Routing
DHCP Relay
DHCP Server
IGMP Snooping V1/V2/V3
802.3ad LACP (Up to 8 aggregation groups, containing 8 ports per group)
STP/RSTP/MSTP
BPDU Filtering/Guard
TC/Root Protect
Loopback detection
802.3x Flow Control
L2PT
|
VLAN
|
Supports up to 4K VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs)
802.1Q/MAC/Protocol-based/Private VLAN
GARP/GVRP
|
Access Control List
|
L2~L4 package filtering based on source and destination MAC address, IP address, TCP/UDP ports, 802.1p,DSCP, protocol and VLAN ID
Time Range Based
|
Bảo mật
|
IP-MAC-Port Binding
AAA
802.1x and Radius Authentication
DoS Defend
Dynamic ARP Inspection (DAI)
SSH v1/v2
SSL v3/TLSv1
Port Security
Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control
|
IPv6
|
Dual IPv4/IPv6 stack
Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
IPv6 neighbor discovery (ND)
Path maximum transmission unit (MTU) discovery
Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
TCPv6/UDPv6
IPv6 ACL
DHCPv6 Snooping
IPv6 Interface
|
IPv6 Applications
|
DHCPv6 Client
Ping6
Tracert6
Telnet(v6)
IPv6 SNMP
IPv6 SSH
IPv6 SSL
Http/Https
IPv6 TFTP
IPv6 ACL
IPv6 Interface
IPv6 Routing
DHCPv6 Relay
DHCPv6 Snooping
|
Quản lý
|
Web-based GUI and CLI management
SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and TP-Link private MIBs
RMON (1, 2, 3, 9 groups)
sFlow
PPPoE Circuit ID
DHCP/BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP Option82
Dual Image
CPU Monitoring
Port Mirroring
Time Setting: SNTP
Firmware Upgrade: TFTP & Web
System Diagnose: VCT
SYSLOG & Public MIBS
Password Recovery
|
KHÁC
|
Chứng chỉ
|
CE, FCC, RoHS
|
Sản phẩm bao gồm
|
Switch
Power Cord
Quick Installation Guide
Resource CD
Rackmount Kit
Rubber Feet
|
System Requirements
|
Microsoft® Windows® XP, Vista™, 7, 8, 10, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
|
Môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉);
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
|