Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC750
Archer C20
Kết nối đồng thời tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 433Mbps ở băng tần 5GHz cho tổng băng thông khả dụng lên đến 733Mbps
3 ăng ten ngoài cung cấp vùng phủ đẳng hướng ổn định và vùng phủ Wi-Fi rộng lớn
Hỗ trợ 3 chế độ: Router, Mở Rộng Sóng và Điểm Truy Cập
IPTV hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Cầu Nối và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng HD
Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh quản lý thời gian và phương thức các thiết bị đã kết nối truy cập internet
Mạng Khách cung cấp truy cập riêng biệt cho khách khi bạn muốn bảo mật mạng chính.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện 4 x cổng LAN 10/100Mbps
1 x cổng WAN 10/100Mbps
Nút Nút WPS/ Wi-Fi
Nút Reset
Nút Mở/Tắt nguồn
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) 9V/0.6A(EU), 9V/0.85A(US)
Kích thước ( R x D x C ) 9.1 x 5.7 x 1.4 in. (230 x 144 x 35mm)
Ăng ten 2 ăng ten 2.4GHz
1 ăng ten 5GHz
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac/n/a 5GHz
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
Băng tần 2.4GHz và 5GHz
Tốc độ tín hiệu 5GHz: lên đến 433Mbps
2.4GHz: lên đến 300Mbps
Reception Sensitivity 5GHz:
11a 54M: -76dBm; 11ac VHT20 MCS8: -71dBm;
11ac VHT40 MCS9: -66dBm; 11ac VHT80 MCS9:
-62dBm
2.4GHz:
11g 54M: -76dBm11n; HT20 MCS7: -73dBm;
11n HT40 MCS7: -71dBm
Tính năng Wi-Fi Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi
Bảo mật Wi-Fi Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
Công suất truyền tải CE:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5GHz)
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ WMM, Kiểm soát băng thông
Quản lý Kiểm soát truy cập
Quản lý địa phương
Quản lý từ xa
Port Forwarding Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ
Dynamic DNS DynDns, Comexe, NO-IP
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec
Kiểm soát truy cập Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ
Danh sách máy chủ
Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật
Bảo mật tường lửa Tường lửa DoS, SPI
Lọc địa chỉ IP / Lọc tên miền
Liên kết địa chỉ IP và MAC
Giao thức Hỗ trợ IPv4 và IPv6
Mạng khách 1 x mạng khách 2.4GHz
1 x mạng khách 5GHz
KHÁC
Chứng chỉ CE, RoHS
Sản phẩm bao gồm Router Wi-Fi Băng tần kép AC750 Archer C20
Bộ cấp nguồn
Dây cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Kích thước thùng (R X D X C) 14 x 8.8 x 2.7 in. (357x223x68mm)
System Requirements Microsoft Windows XP/Vista/7/8/8.1/10, MAC OS, UNIX hoặc Linux
Internet Explorer, Firefox, Chrome, Safari hoặc các trình duyệt có kích hoạt Java
Thiết bị đầu cuối/Modem quang hoặc DSL hoặc Cáp
Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ Internet (để truy cập Internet)
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ