| Model / Tên sản phẩm | TP-Link TL-SG1008MP | 
        
            | Loại Switch | Unmanaged Gigabit + PoE+ | 
        
            | Số cổng RJ-45 | 8 cổng 10/100/1000 Mbps | 
        
            | Hỗ trợ PoE | Có — tất cả 8 cổng hỗ trợ PoE+ (802.3af / 802.3at) TP-Link+2TP-Link Static+2 | 
        
            | Ngân sách điện PoE (Power Budget) | Tổng ~ 153 W (một số tài liệu ghi ~126 W tùy phiên bản) Camera An Ninh+3TP-Link+3TP-Link+3 | 
        
            | Công suất tối đa mỗi cổng | Lên đến ~ 30 W / cổng TP-Link+2TP-Link Static+2 | 
        
            | Khả năng chuyển mạch (Switching Capacity) | 16 Gbps TP-Link Static+2TP-Link+2 | 
        
            | Tốc độ chuyển gói (Forwarding Rate) | ~ 11.904 Mpps TP-Link+1 | 
        
            | Bộ đệm (Buffer Size) | 1.5 Mbit TP-Link+1 | 
        
            | Jumbo Frame | Hỗ trợ khung jumbo tới 16 KB TP-Link Static+1 | 
        
            | Chức năng ưu tiên nguồn (Port Priority / Overload Protection) | Khi tổng công suất yêu cầu vượt quá ngân sách PoE, switch sẽ cắt nguồn các cổng có độ ưu tiên thấp hơn để bảo vệ hệ thống. Ưu tiên cổng theo thứ tự: Port 1 > Port 2 > … > Port 8 TP-Link+1 | 
        
            | Tự động nhận thiết bị (Auto-Detect PoE) | Có — tự nhận thiết bị tiêu chuẩn 802.3af/at để cấp điện tương ứng mà không gây hại cho thiết bị không hỗ trợ PoE TP-Link+1 | 
        
            | Cổng quản lý / giao thức | Unmanaged (không cần cấu hình) TP-Link+1 | 
        
            | Chế độ truyền dữ liệu | Store-and-Forward TP-Link+1 | 
        
            | Kiểm soát luồng | IEEE 802.3x (full-duplex) và backpressure (half-duplex) TP-Link+1 | 
        
            | Vỏ ngoài / thiết kế | Vỏ kim loại chắc chắn, hỗ trợ lắp đặt trên bàn hoặc vào tủ mạng (rack) TP-Link+1 | 
        
            | Kích thước bên ngoài (W × D × H) | ~ 294 × 180 × 44 mm (≈ 11.6 × 7.1 × 1.7 in) TP-Link+1 | 
        
            | Nguồn điện đầu vào | AC 100-240 V, 50/60 Hz TP-Link+1 | 
        
            | Công suất tiêu thụ bản thân (không có PD kết nối) | ~ 8.57 W (220 V / 50 Hz) TP-Link+1 | 
        
            | Công suất tiêu thụ tối đa (khi cấp PoE đầy tải) | ~ 173.65 W (110 V / 60 Hz với PD đầy tải) TP-Link+1 | 
        
            | Nhiệt độ hoạt động | 0 °C ~ 50 °C TP-Link+1 | 
        
            | Nhiệt độ bảo quản | –40 °C ~ 70 °C TP-Link+1 | 
        
            | Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% không ngưng tụ TP-Link+1 | 
        
            | Chứng nhận / tiêu chuẩn | CE, FCC, RoHS TP-Link+1 | 
        
            | Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn, bộ kit rackmount, chân cao su, hướng dẫn sử dụng TP-Link+1 |