Tổng đại lý cung cấp cáp mạng Ls vina, Cáp mạng LS vina được cung cấp bởi Thiết bị mạng THC, Chính hãng 100%, có đầy đủ CO/CQ cho đơn vị tham gia dự án, Cáp mạng LS VINA cao cấp Cat5, Cat6, Cat6 FTP được rất nhiều khách hàng tại các Khu công nghiệp lựa chọn với giá cả phải chăng, Cáp mạng LSVIA do tập đoàn LS sản xuất tại Việt Nam đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe theo tiêu tuẩn Ul.
Cáp mạng 4 đôi LS CAT.6 F/UTP copper (FTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X4P/GY, PVC, Grey) cao cấp
- Part Number: FTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X4P/GY.
- Cáp mạng Cat.6, 4 đôi.
- Cáp F/UTP (Foil/Unshielded Twisted Pair) có lớp chống nhiễu bằng nhôm dưới lớp vỏ nhựa bên ngoài.
- Lõi dây: lõi đồng đặc 24AWG.
- Vỏ nhựa mới 100% PVC.
- Chuẩn chống cháy CM.
- Sử dụng trong đường kết nối cáp trục chính (Backbone Cabling), hệ thống dữ liệu hàng ngang (Horiontal Distribution).
- Cáp CAT.6 sử dụng cho 4/16 Mbps Token Ring (IEEE 802.5), 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3), 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN ADSL, ATM LAN 1.2G.
- Cáp được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tín hiệu video với băng thông lớn và băng thông cơ sở.
- Tất cả thiết kế đều được chứng nhận sử dụng trong hệ thống mạng toàn cầu.
- Cáp được cuộn dẻo trong hộp, có thể rút qua miệng hộp cáp 1 cách dễ dàng.
- Tiêu chuẩn đóng gói: 305 mét/hộp.
- Tiêu chuẩn: TIA/EIA-568B.2-1.
- Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS (hạn chế chất độc hại).
- Màu sắc dây cáp: Màu xám.
Đặc tính kỹ thuật Cáp mạng LS Cat6 FTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X4P/GY cao cấp
Part Number
|
FTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X4P/GY
|
Conductor DC Resistance
|
9.38Ω/100m
|
Resistance Unbalance
|
5%
|
Mutual Capacitance
|
5.6 nF/100m
|
Capacitance Unbalance
|
330pF/100m
|
Characteristic Impedance
|
100±15%
|
Propagation Delay
|
536ns/100m@100MHz
|
Delay Skew
|
45ns
|
Nominal Velocity of Propagaiton
|
67%
|
Operating Temperature
|
-20 ~ 60ºC
|
Storage Temperature
|
-20 ~ 80ºC
|
Bending Radius
|
4 x Cable Diameter
|
Packing Type
|
Reel 305 m
|
Packing Weight
|
54 kg/km
|
Conductor Diameter / Material
|
24AWG, Solid Copper
|
Insulation Diameter / Material
|
0.043 inch, HDPE
|
Jacket Diameter / Material
|
0.287 inch, PVC
|
Safety Standard, Performance Standard
|
UL 444 / CMX - UL1581, IEC332-1 / CM - UL1685, IEC332-3 / CMR - UL1666 / LSZH - IEC61034, IEC60754
|
Approvals Performance
|
TIA/EIA-568-B.2 / ISO 11801
|
- Sản xuất tại Việt Nam.