Cáp mạng Belden Cat6 UTP 7814A (305M) là một trong những dòng sản phẩm cáp mạng của thương hiệu Belden – một trong những thương hiệu chuyên về các sản phẩm cáp mạng, cáp tín hiệu điều khiển, phụ kiện mạng hàng đầu thế giới hiện nay. Belden hiện nay đang có chỗ đứng vững chắc luôn là sản phẩm được người tiêu dùng cũng như giới kỹ thuật tại Việt Nam đánh giá cao. Sản phẩm  cáp mạng Belden này hiện đang được rất nhiều chủ đầu tư tin tưởng sử dụng. Belden đi đầu trong lĩnh vực cáp mạng với mức giá tầm cao (đặc biệt làm cáp mạng Cat5e và Cat6) . Cáp mạng Belden không chỉ nổi trội về mặt thẩm mĩ mà còn đảm bảo chất lượng với độ bền cao. Đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn Ethernet, ISO,…phù hợp với nhu cầu sử dụng tại hạ tầng cơ sở tại Việt Nam hiện nay.

Cáp mạng Belden Cat6

Thông tin nhanh về cáp mạng Belden Cat6 UTP 305m 7814A Chính hãng 100% 

Tên sản phẩm: Cáp mạng Belden Cat6

Hãng sản xuất: Belden

Belden 1213F 4/24 Enhanced Category 6 Nonbonded-Pair Cable - 1000 Ft. Blac

Cáp mạng Belden Cat6

Cap mang Belden Cat6

Cáp mạng Belden Cat6

Cáp mạng Belden Cat6

Bạn đang băn khoăn không biết dùng loại cáp mạng nào phù hợp với gia đinh, Phù hợp với chất lượng công trình, Hãy đến với NewLink Computer để được tư vấn Các loại Dây cáp mạng AMP cho phù hợp với túi tiền của bạn .

Cáp mạng Cat6 UTP, lõi đặc 24AWG – Mã 7814A
Loại cáp Cáp mạng 24AWG, lõi đồng đặc, lõi tứ xoay, dây rip cord, vỏ CM.
Ứng dụng: Cáp ngang hỗ trợ,  Gigabit Ethernet, 100BaseTX, 100BaseVG ANYLAN, 155ATM, 622ATM, NTSC/PAL Component hoặc Composite Video, AES/EBU, Digital Video, RS-422, 250MHz Category 6
Đường kính ngoài <=5.8mm
Đặc tính cơ lý Nhiệt độ hoạt động: -20 đến 75 độ C
Khối lượng: 45kg/km
Lực kéo tối đa: 110N
Bán kính cong tối thiểu: 23.2mm
Tiêu chuẩn tương thích NEC UL: CM
NEC: 800
CEC/C(UL) CM
IEC: 11801 Cat6
EU RoHS: Tương thích
Kiểm định độc lập: NEMA ƯC-63.1 Cat6, kiểm định UL Cat6.
Kiểm tra chống cháy UL1685
Đặc tính điện Điện dung tương hỗ@1KHz: 5.6nF/100m
Mất cân bằng điện dung tối đa: 330pF/100m
Vận tốc truyền danh định: 70%
Trễ truyền dẫn tối đa: 538ns/100m
Độ lệch trễ truyền dẫn 45ns/100m
Điện trở 1 chiều dây dẫn: 9.38Ohm/100m
Điện trở thông thường tại 20 độ C: 7.5 Ohm/100m
Điện áp hoạt động tối đa: 80 V RMS
Tham số truyền dẫn tại 250Mhz Suy hao tối đa IL: 32.8
Next tối thiểu: 38.3
PSNext tối thiểu: 36.3
Suy hao phản xạ tối thiểu: 17.3
PSELFEXT tối thiểu: 16.8
ACR tối thiểu: 5.5
PSACR tối thiểu:3.5

Máy Tính THC
223 Phố Chùa Láng, Láng Thượng,Đống Đa, Hà Nội
ĐT:0972.714.063 Hotline: 0934.317.727---ĐT: 043.244.40.14
http://newlink.com.vn
kinhdoanh.thc1@gmail.com

Sản phẩm cùng loại